Trong thời đại Cách mạng 4.0 ngày nay không thể thiếu sự góp mặt của Công nghệ thông tin. Chính vì thế, ngành Công nghệ thông tin hiện nay đang rất “Hot” và trở thành lựa chọn của rất nhiều bạn trẻ mong muốn theo học. Vậy thì Công nghệ thông tin Tiếng Anh là gì? Cơ hội việc làm dành cho sinh viên ngành công nghệ thông tin ra sao? Theo dõi bài viết nhé!
Công nghệ thông tin Tiếng Anh là gì?
Ngành Công nghệ thông tin, viết tắt CNTT, (tiếng Anh: Information technology hay IT) là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin.
Ngành Công nghệ thông tin được sử dụng ở hầu hết mọi lĩnh vực trong cuộc sống và được chia thành 5 chuyên ngành phổ biến, bao gồm: Khoa học máy tính, mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, kỹ thuật máy tính, hệ thống quản lý thông tin, mạng máy tính truyền thông, an toàn thông tin.
150 Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành CNTT thường gặp
Ngành Công nghệ thông tin đòi hỏi rất cao về kỹ năng ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Anh. Các từ vựng tiếng Anh đáng chú ý sẽ giúp bạn tăng vốn hiểu biết hơn về CNTT. Vì vậy, hãy cùng CodeGym khám phá 150 Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành CNTT thường gặp dưới đây nhé!
- Certificate of basic information technology application: Chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản
- Degree in information technology engineering: Bằng kỹ sư công nghệ thông tin
- Operating system (n): hệ điều hành
- Multi-user (n) Đa người dùng
- Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9.
- PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
- Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề
- Alphabetical catalog: Mục lục xếp theo trật tự chữ cái
- Broad classification: Phân loại tổng quát
- Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
- Gateway: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- OSI: Là chữ viết tắt của “Open System Interconnection”, hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI
- Packet: Gói dữ liệu
- Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)
- Port: Cổng
- Cataloging: Công tác biên mục.
- Subject entry: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm .
- Memory /ˈmeməri/ : bộ nhớ
- Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/: bộ vi xử lý
- Operationˌ/ɒpəˈreɪʃn/ : thao tác
- Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ : lưu trữ
- Chief source of information: Nguồn thông tin chính
- Graphics /ˈɡræfɪks/ : đồ họa
- Hardware /ˈhɑːdweə(r)/: Phần cứng
- software/ˈsɒftweə(r)/: phần mềm
- Text /tekst/ : Văn bản chỉ bao gồm ký tự
- Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
- Union catalog: Mục lục liên hợp.
- Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình
- Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức
- Technical /ˈteknɪkl/: Thuộc về kỹ thuật
- Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/: Chỉ ra một cách chính xác
- Ferrite ring (n) Vòng nhiễm từ
- Abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/: sự tóm tắt, rút gọn
- Analysis /əˈnæləsɪs/: phân tích
- Appliance /əˈplaɪəns/: thiết bị, máy móc
- Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: ứng dụng
- Arise /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy sinh
- Available /əˈveɪləbl/: dùng được, có hiệu lực
- Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh, bổ trợ
- Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: giấy chứng nhận
- Chief/tʃiːf/ : giám đốc
- Common /ˈkɒmən/: thông thường,
- Compatible /kəmˈpætəbl/: tương thích
- Consultant /kənˈsʌltənt/: cố vấn, chuyên viên tham vấn
- Convenience convenience: thuận tiện
- Database/ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
- Deal /diːl/: giao dịch
- Demand /dɪˈmɑːnd/: yêu cầu
- Detailed /ˈdiːteɪld/: chi tiết
- Develop /dɪˈveləp/: phát triển
- Drawback /ˈdrɔːbæk/: trở ngại, hạn chế
- Effective /ɪˈfektɪv/: có hiệu lực
- Efficient/ɪˈfɪʃnt/: có hiệu suất cao
- Employ /ɪmˈplɔɪ/: thuê ai làm gì
- Enterprise /ˈentəpraɪz/: tập đoàn, công ty
- Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
- Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị
- Expertise/ˌekspɜːˈtiːz/: thành thạo, tinh thông
- Eyestrain: mỏi mắt
- Goal /ɡəʊl/: mục tiêu
- Gadget /ˈɡædʒɪt/: đồ phụ tùng nhỏ
- Implement /ˈɪmplɪment/: công cụ, phương tiện
- Increase /ɪnˈkriːs/: sự tăng thêm, tăng lên
- Install /ɪnˈstɔːl/: cài đặt
- Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/: chỉ thị, chỉ dẫn
- Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm
- Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: hợp nhất, sáp nhập
- Latest /ˈleɪtɪst/: mới nhất
- Leadership/ˈliːdəʃɪp/: lãnh đạo
- Level with someone (verb): thành thật
- Low /ləʊ/: yếu, chậm
- Maintain /meɪnˈteɪn/: duy trì
- Matrix /ˈmeɪtrɪks/: ma trận
- Monitor /ˈmɒnɪtə(r)/ : giám sát
- Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng
- Occur /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến
- Order /ˈɔːdə(r)/: yêu cầu
- Oversee /ˌəʊvəˈsiː/: quan sát
- Prevail /prɪˈveɪl/: thịnh hành, phổ biến
- Process /ˈprəʊses/: quá trình, tiến triển
- Provide /prəˈvaɪd/: cung cấp
- Rapid /ˈræpɪd/: nhanh chóng
- Remote /rɪˈməʊt/: từ xa
- Replace /rɪˈpleɪs/: thay thế
- Research /rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu
- Resource /rɪˈsɔːs/: nguồn
- Respond /rɪˈspɒnd/: phản hồi
- Simultaneous /ˌsɪmlˈteɪniəs/: đồng thời
- Solve /sɒlv/: giải quyết
- Substantial /səbˈstænʃl/: tính thực tế
- Sufficient /səˈfɪʃnt/: đủ, có khả năng
- Suitable /ˈsuːtəbl/: phù hợp
- Multi-task: Đa nhiệm.
- Priority /praɪˈɒrəti/: Sự ưu tiên.
- Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: Hiệu suất.
- Real-time: Thời gian thực.
- Schedule /ˈskedʒuːl/: Lập lịch, lịch biểu.
- Similar /ˈsɪmələ(r)/: Giống.
- Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: Lưu trữ.
- Technology /tekˈnɒlədʒi/: Công nghệ.
- Tiny /ˈtaɪni/: Nhỏ bé.
- Digital /ˈdɪdʒɪtl/: Số, thuộc về số.
- Chain /tʃeɪn/: Chuỗi.
- Clarify /ˈklærəfaɪ/: Làm cho trong sáng dễ hiểu.
- Individual ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: Cá nhân, cá thể.
- Inertia /ɪˈnɜːʃə/: Quán tính.
- Irregularity/ɪˌreɡjəˈlærəti/: Sự bất thường, không theo quy tắc.
- Quality /ˈkwɒləti/: Chất lượng.
- Quantity/ˈkwɒntəti: Số lượng.
- Ribbon /ˈrɪbən/: Dải băng.
- Abacus/ˈæbəkəs/ : Bàn tính.
- Allocate/ˈæləkeɪt/: Phân phối.
- Analog: Tương tự.
- Command/kəˈmɑːnd/: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).
- Dependable/dɪˈpendəbl/: Có thể tin cậy được.
- Devise /dɪˈvaɪz/: Phát minh.
- Accumulator /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/: Tổng
- Addition /əˈdɪʃn/: Phép cộng
- Address /əˈdres/: Địa chỉ
- Appropriate /əˈprəʊpriət/: Thích hợp
- Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: Số học
- Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/: Khả năng
- Circuit /ˈsɜːkɪt/: Mạch
- Complex /ˈkɒmpleks/: Phức tạp
- Component/kəmˈpəʊnənt/: Thành phần
- Computer /kəmˈpjuːtə(r)/: Máy tính
- Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/: Tin học hóa
- Convert /kənˈvɜːt/: Chuyển đổi
- Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu
- Decision /dɪˈsɪʒn/: Quyết định
- Demagnetize (v): Khử từ hóa
- Device /dɪˈvaɪs/: Thiết bị
- Disk /dɪsk/: Đĩa
- Division /dɪˈvɪʒn/: Phép chia
- Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/: Phép nhân
- Numeric /njuːˈmerɪkl/: Số học, thuộc về số học
- Operation(n): Thao tác,
- Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra
- Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
- Process /ˈprəʊses/: Xử lý
- Pulse /pʌls/: Xung
- Signal(n): Tín hiệu
- Solution/səˈluːʃn/: Giải pháp, lời giải
- Store /stɔː(r)/: Lưu trữ
- Subtraction /səbˈtrækʃn/: Phép trừ
- Switch /swɪtʃ/: Chuyển
- Tape /teɪp/: Ghi băng, băng
- Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Máy trạm
- Transmit /trænsˈmɪt/: Truyền
Tên gọi các vị trí trong lĩnh vực Công Nghệ Thông Tin
Bạn đang băn khoăn các vị trí trong lĩnh vực Công nghệ thông tin có tên gọi như thế nào? Đừng lo, dưới đây là tên gọi cho từng vị trí mà CodeGym đã liệt kê cho bạn
- Cử nhân công nghệ thông tin (tiếng Anh: Bachelor of Science in Information Technology)
- Kỹ sư công nghệ thông tin (tiếng Anh: information technology engineer)
- Chuyên viên công nghệ thông tin (tiếng Anh: IT technician)
- Lập trình viên phần mềm (Software Engineer/Developer)
- Lập trình viên máy tính (Computer Programmer)
- Nhà khoa học nghiên cứu máy tính và thông tin (Computer and Information Research Scientists)
- Nhà phân tích hệ thống máy tính (Computer System Analysist)
- Chuyên gia hỗ trợ máy tính (Computer Support Specialist)
- Người quản trị dữ liệu (Database Administrator)
- Người phát triển mạng lưới máy tính (Computer Network Architects)
- Người phát triển website (Web Developers)
- Nhân viên bảo mật hệ thống thông tin (Information System Security Staff)
- Người kiểm tra phần mềm (Software Testers)
- Kỹ sư đánh giá chất lượng (Quality Assurance Engineers).
Học ngành Công nghệ thông tin ra trường làm gì?
Đây là câu hỏi phổ biến của rất nhiều bậc phụ huynh và các bạn trẻ có niềm đam mê với IT. Tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin bạn có thể đảm nhiệm các vị trí sau:
- Lập trình viên – Developer: Đây là vị trí phổ biến và cần nguồn nhân lực lớn. Họ là những người trực tiếp viết ra các chương trình máy tính, phần mềm công nghệ.
- Kiểm duyệt viên chất lượng phần mềm – Quality Assurance và Quality Control: Họ là những người kiểm tra chất lượng các chương trình phần mềm do lập trình viên tạo ra.
- Chuyên viên quản trị mạng – Network administrator: Đảm bảo sự ổn định của hệ thống tường lửa, phát hiện và sửa các lỗi trên hệ thống mạng, kiểm tra, giám sát hệ thống mạng nhằm phát hiện những tấn công trái phép từ bên ngoài.
- Chuyên viên quản trị dữ liệu – Database Administrator (DBA): là người chịu trách nhiệm quản trị và vận hành các hoạt động liên quan đến cơ sở dữ liệu, nhằm đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng cho người dùng truy cập.
- Chuyên viên Bảo mật và an toàn thông tin – Information Security and Security Specialist: bảo vệ thông tin, dữ liệu của cá nhân hoặc một tổ chức, áp dụng các biện pháp kiểm soát hành chính, kỹ thuật nhằm duy trì tính bảo mật, toàn vẹn và sẵn sàng cho toàn bộ thông tin.
- Giảng dạy và nghiên cứu về CNTT tại các trường, viện nghiên cứu
Nhân viên IT phụ trách về hệ thống máy tính, phần mềm cho các công ty, tổ chức
Học ngành Công nghệ thông tin làm việc ở đâu?
Lộ trình học ngành công nghệ thông tin
-
Hệ đại học chính quy
Bạn sẽ học 4 – 5 năm khi theo học tại hệ đại học chính quy. Trong thời gian này, bạn được học những gì?
– 2 năm đầu: Đây là thời gian để sinh viên làm quen với môi trường đại học, bạn bè, cách học. Sinh viên sẽ được học những môn kỹ năng mềm, đại cương
– 2 năm cuối: Các bạn sinh viên sẽ được học kiến thức chuyên ngành từ căn bản đến chuyên sâu. Khi đã có lượng kiến thức nhất định các bạn sẽ được thực tập tại các doanh nghiệp. Sau khi hoàn tất 2 năm cuối này các bạn sẽ nhận được tấm bằng tương xứng với thực lực của mình
-
Tại CodeGym
Chỉ cần mất 6 tháng để bạn có thể theo học và đúc kết được một lượng kiến thức tình chất nhất. Tuyệt vời hơn cả là bạn sẽ được trải nghiệm đúng nghĩa “Học đi đôi với hành” (vừa học vừa thực hành). Thay vì phải học những môn xa vời kiến thức chuyên ngành như đại cương, những lý thuyết khô khan.
Bên cạnh đó, 1 lớp học tại CodeGym có giảng viên các anh chị tutor, huấn luyện viên luôn đồng hành với bạn. Còn gì tuyệt hơn là được những người có chuyên môn cao, kinh nghiệm thực chiến dày dặn hỗ trợ các bạn trong việc học và thực hành các dự án thực tế.
– Đặc biệt, CodeGym là nơi đầu tiên tại Việt Nam áp dụng Coding Bootcamp – Một mô hình đào tạo lập trình cường độ cao giúp học viên nhanh chóng trưởng thành và đạt được trình độ sẵn sàng tham gia ngay vào thị trường việc làm. MÔ HÌNH ĐÀO TẠO LẬP TRÌNH ƯU VIỆT
CodeGym cam kết 100% học viên có việc làm trong 45 ngày ngay sau khi hoàn thành xong khóa học. Có được sự tự tin đó vì CodeGym là đối tác đáng tin cậy của hơn 100 doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.
Những yếu tố sinh viên/ học viên công nghệ thông tin cần có
– Để có thể theo học Công nghệ thông tin, dưới đây là những yếu tố mà sinh viên/ học viên cần có:
+ Sự đam mê
+ Sự thông minh
+ Khả năng ngoại ngữ
+ Tính chính xác trong công việc
+ Sức khỏe tốt
Tổng kết
Bài viết trên đã chia sẻ một vài thông tin hữu ích để giúp bạn tìm hiểu về ngành Công nghệ thông tin, từ đó có cơ sở để đưa ra quyết định có nên học ngành này hay không.
Bài viết khác:
- [2021] Top 10 những ngành nghề có triển vọng trong tương lai ở Việt Nam đến 2030
- Học nghề ngắn hạn có lợi gì? Nên chọn nghề nào thu nhập tốt?